LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:26:29 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2920

Lịch âm 2920

Lịch Âm 2920 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2920

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Canh Tý 2920. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2920.
Với 12 tháng lịch của năm 2920 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2920

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
20/11
Tân Tỵ
2
21
Nhâm Ngọ
3
22
Quý Mùi
4
23
Giáp Thân
5
24
Ất Dậu
6
25
Bính Tuất
7
26
Đinh Hợi
8
27
Mậu Tý
9
28
Kỷ Sửu
10
29
Canh Dần
11
30
Tân Mão
12
1/12
Nhâm Thìn
13
2
Quý Tỵ
14
3
Giáp Ngọ
15
4
Ất Mùi
16
5
Bính Thân
17
6
Đinh Dậu
18
7
Mậu Tuất
19
8
Kỷ Hợi
20
9
Canh Tý
21
10
Tân Sửu
22
11
Nhâm Dần
23
12
Quý Mão
24
13
Giáp Thìn
25
14
Ất Tỵ
26
15
Bính Ngọ
27
16
Đinh Mùi
28
17
Mậu Thân
29
18
Kỷ Dậu
30
19
Canh Tuất
31
20
Tân Hợi
1
21/12
Nhâm Tý
2
22
Quý Sửu
3
23
Giáp Dần
4
24
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2920

Lịch âm tháng 2 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Kỷ Dậu
30
19
Canh Tuất
31
20
Tân Hợi
1
21/12
Nhâm Tý
2
22
Quý Sửu
3
23
Giáp Dần
4
24
Ất Mão
5
25
Bính Thìn
6
26
Đinh Tỵ
7
27
Mậu Ngọ
8
28
Kỷ Mùi
9
29
Canh Thân
10
30
Tân Dậu
11
1/1
Nhâm Tuất
12
2
Quý Hợi
13
3
Giáp Tý
14
4
Ất Sửu
15
5
Bính Dần
16
6
Đinh Mão
17
7
Mậu Thìn
18
8
Kỷ Tỵ
19
9
Canh Ngọ
20
10
Tân Mùi
21
11
Nhâm Thân
22
12
Quý Dậu
23
13
Giáp Tuất
24
14
Ất Hợi
25
15
Bính Tý
26
16
Đinh Sửu
27
17
Mậu Dần
28
18
Kỷ Mão
29
19
Canh Thìn
1
20/1
Tân Tỵ
2
21
Nhâm Ngọ
3
22
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2920

Lịch âm tháng 3 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Đinh Sửu
27
17
Mậu Dần
28
18
Kỷ Mão
29
19
Canh Thìn
1
20/1
Tân Tỵ
2
21
Nhâm Ngọ
3
22
Quý Mùi
4
23
Giáp Thân
5
24
Ất Dậu
6
25
Bính Tuất
7
26
Đinh Hợi
8
27
Mậu Tý
9
28
Kỷ Sửu
10
29
Canh Dần
11
30
Tân Mão
12
1/2
Nhâm Thìn
13
2
Quý Tỵ
14
3
Giáp Ngọ
15
4
Ất Mùi
16
5
Bính Thân
17
6
Đinh Dậu
18
7
Mậu Tuất
19
8
Kỷ Hợi
20
9
Canh Tý
21
10
Tân Sửu
22
11
Nhâm Dần
23
12
Quý Mão
24
13
Giáp Thìn
25
14
Ất Tỵ
26
15
Bính Ngọ
27
16
Đinh Mùi
28
17
Mậu Thân
29
18
Kỷ Dậu
30
19
Canh Tuất
31
20
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2920

Lịch âm tháng 4 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
21/2
Nhâm Tý
2
22
Quý Sửu
3
23
Giáp Dần
4
24
Ất Mão
5
25
Bính Thìn
6
26
Đinh Tỵ
7
27
Mậu Ngọ
8
28
Kỷ Mùi
9
29
Canh Thân
10
1/3
Tân Dậu
11
2
Nhâm Tuất
12
3
Quý Hợi
13
4
Giáp Tý
14
5
Ất Sửu
15
6
Bính Dần
16
7
Đinh Mão
17
8
Mậu Thìn
18
9
Kỷ Tỵ
19
10
Canh Ngọ
20
11
Tân Mùi
21
12
Nhâm Thân
22
13
Quý Dậu
23
14
Giáp Tuất
24
15
Ất Hợi
25
16
Bính Tý
26
17
Đinh Sửu
27
18
Mậu Dần
28
19
Kỷ Mão
29
20
Canh Thìn
30
21
Tân Tỵ
1
22/3
Nhâm Ngọ
2
23
Quý Mùi
3
24
Giáp Thân
4
25
Ất Dậu
5
26
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2920

Lịch âm tháng 5 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
20
Canh Thìn
30
21
Tân Tỵ
1
22/3
Nhâm Ngọ
2
23
Quý Mùi
3
24
Giáp Thân
4
25
Ất Dậu
5
26
Bính Tuất
6
27
Đinh Hợi
7
28
Mậu Tý
8
29
Kỷ Sửu
9
1/4
Canh Dần
10
2
Tân Mão
11
3
Nhâm Thìn
12
4
Quý Tỵ
13
5
Giáp Ngọ
14
6
Ất Mùi
15
7
Bính Thân
16
8
Đinh Dậu
17
9
Mậu Tuất
18
10
Kỷ Hợi
19
11
Canh Tý
20
12
Tân Sửu
21
13
Nhâm Dần
22
14
Quý Mão
23
15
Giáp Thìn
24
16
Ất Tỵ
25
17
Bính Ngọ
26
18
Đinh Mùi
27
19
Mậu Thân
28
20
Kỷ Dậu
29
21
Canh Tuất
30
22
Tân Hợi
31
23
Nhâm Tý
1
24/4
Quý Sửu
2
25
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2920

Lịch âm tháng 6 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
19
Mậu Thân
28
20
Kỷ Dậu
29
21
Canh Tuất
30
22
Tân Hợi
31
23
Nhâm Tý
1
24/4
Quý Sửu
2
25
Giáp Dần
3
26
Ất Mão
4
27
Bính Thìn
5
28
Đinh Tỵ
6
29
Mậu Ngọ
7
30
Kỷ Mùi
8
1/5
Canh Thân
9
2
Tân Dậu
10
3
Nhâm Tuất
11
4
Quý Hợi
12
5
Giáp Tý
13
6
Ất Sửu
14
7
Bính Dần
15
8
Đinh Mão
16
9
Mậu Thìn
17
10
Kỷ Tỵ
18
11
Canh Ngọ
19
12
Tân Mùi
20
13
Nhâm Thân
21
14
Quý Dậu
22
15
Giáp Tuất
23
16
Ất Hợi
24
17
Bính Tý
25
18
Đinh Sửu
26
19
Mậu Dần
27
20
Kỷ Mão
28
21
Canh Thìn
29
22
Tân Tỵ
30
23
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2920

Lịch âm tháng 7 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/5
Quý Mùi
2
25
Giáp Thân
3
26
Ất Dậu
4
27
Bính Tuất
5
28
Đinh Hợi
6
29
Mậu Tý
7
1/6
Kỷ Sửu
8
2
Canh Dần
9
3
Tân Mão
10
4
Nhâm Thìn
11
5
Quý Tỵ
12
6
Giáp Ngọ
13
7
Ất Mùi
14
8
Bính Thân
15
9
Đinh Dậu
16
10
Mậu Tuất
17
11
Kỷ Hợi
18
12
Canh Tý
19
13
Tân Sửu
20
14
Nhâm Dần
21
15
Quý Mão
22
16
Giáp Thìn
23
17
Ất Tỵ
24
18
Bính Ngọ
25
19
Đinh Mùi
26
20
Mậu Thân
27
21
Kỷ Dậu
28
22
Canh Tuất
29
23
Tân Hợi
30
24
Nhâm Tý
31
25
Quý Sửu
1
26/6
Giáp Dần
2
27
Ất Mão
3
28
Bính Thìn
4
29
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2920

Lịch âm tháng 8 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Tân Hợi
30
24
Nhâm Tý
31
25
Quý Sửu
1
26/6
Giáp Dần
2
27
Ất Mão
3
28
Bính Thìn
4
29
Đinh Tỵ
5
1/7
Mậu Ngọ
6
2
Kỷ Mùi
7
3
Canh Thân
8
4
Tân Dậu
9
5
Nhâm Tuất
10
6
Quý Hợi
11
7
Giáp Tý
12
8
Ất Sửu
13
9
Bính Dần
14
10
Đinh Mão
15
11
Mậu Thìn
16
12
Kỷ Tỵ
17
13
Canh Ngọ
18
14
Tân Mùi
19
15
Nhâm Thân
20
16
Quý Dậu
21
17
Giáp Tuất
22
18
Ất Hợi
23
19
Bính Tý
24
20
Đinh Sửu
25
21
Mậu Dần
26
22
Kỷ Mão
27
23
Canh Thìn
28
24
Tân Tỵ
29
25
Nhâm Ngọ
30
26
Quý Mùi
31
27
Giáp Thân
1
28/7
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2920

Lịch âm tháng 9 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Kỷ Mão
27
23
Canh Thìn
28
24
Tân Tỵ
29
25
Nhâm Ngọ
30
26
Quý Mùi
31
27
Giáp Thân
1
28/7
Ất Dậu
2
29
Bính Tuất
3
30
Đinh Hợi
4
1/8
Mậu Tý
5
2
Kỷ Sửu
6
3
Canh Dần
7
4
Tân Mão
8
5
Nhâm Thìn
9
6
Quý Tỵ
10
7
Giáp Ngọ
11
8
Ất Mùi
12
9
Bính Thân
13
10
Đinh Dậu
14
11
Mậu Tuất
15
12
Kỷ Hợi
16
13
Canh Tý
17
14
Tân Sửu
18
15
Nhâm Dần
19
16
Quý Mão
20
17
Giáp Thìn
21
18
Ất Tỵ
22
19
Bính Ngọ
23
20
Đinh Mùi
24
21
Mậu Thân
25
22
Kỷ Dậu
26
23
Canh Tuất
27
24
Tân Hợi
28
25
Nhâm Tý
29
26
Quý Sửu
30
27
Giáp Dần
1
28/8
Ất Mão
2
29
Bính Thìn
3
1/9
Đinh Tỵ
4
2
Mậu Ngọ
5
3
Kỷ Mùi
6
4
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2920

Lịch âm tháng 10 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Giáp Dần
1
28/8
Ất Mão
2
29
Bính Thìn
3
1/9
Đinh Tỵ
4
2
Mậu Ngọ
5
3
Kỷ Mùi
6
4
Canh Thân
7
5
Tân Dậu
8
6
Nhâm Tuất
9
7
Quý Hợi
10
8
Giáp Tý
11
9
Ất Sửu
12
10
Bính Dần
13
11
Đinh Mão
14
12
Mậu Thìn
15
13
Kỷ Tỵ
16
14
Canh Ngọ
17
15
Tân Mùi
18
16
Nhâm Thân
19
17
Quý Dậu
20
18
Giáp Tuất
21
19
Ất Hợi
22
20
Bính Tý
23
21
Đinh Sửu
24
22
Mậu Dần
25
23
Kỷ Mão
26
24
Canh Thìn
27
25
Tân Tỵ
28
26
Nhâm Ngọ
29
27
Quý Mùi
30
28
Giáp Thân
31
29
Ất Dậu
1
30/9
Bính Tuất
2
1/10
Đinh Hợi
3
2
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2920

Lịch âm tháng 11 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
26
Nhâm Ngọ
29
27
Quý Mùi
30
28
Giáp Thân
31
29
Ất Dậu
1
30/9
Bính Tuất
2
1/10
Đinh Hợi
3
2
Mậu Tý
4
3
Kỷ Sửu
5
4
Canh Dần
6
5
Tân Mão
7
6
Nhâm Thìn
8
7
Quý Tỵ
9
8
Giáp Ngọ
10
9
Ất Mùi
11
10
Bính Thân
12
11
Đinh Dậu
13
12
Mậu Tuất
14
13
Kỷ Hợi
15
14
Canh Tý
16
15
Tân Sửu
17
16
Nhâm Dần
18
17
Quý Mão
19
18
Giáp Thìn
20
19
Ất Tỵ
21
20
Bính Ngọ
22
21
Đinh Mùi
23
22
Mậu Thân
24
23
Kỷ Dậu
25
24
Canh Tuất
26
25
Tân Hợi
27
26
Nhâm Tý
28
27
Quý Sửu
29
28
Giáp Dần
30
29
Ất Mão
1
1/11
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2920

Lịch âm tháng 12 năm 2920

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
24
Canh Tuất
26
25
Tân Hợi
27
26
Nhâm Tý
28
27
Quý Sửu
29
28
Giáp Dần
30
29
Ất Mão
1
1/11
Bính Thìn
2
2
Đinh Tỵ
3
3
Mậu Ngọ
4
4
Kỷ Mùi
5
5
Canh Thân
6
6
Tân Dậu
7
7
Nhâm Tuất
8
8
Quý Hợi
9
9
Giáp Tý
10
10
Ất Sửu
11
11
Bính Dần
12
12
Đinh Mão
13
13
Mậu Thìn
14
14
Kỷ Tỵ
15
15
Canh Ngọ
16
16
Tân Mùi
17
17
Nhâm Thân
18
18
Quý Dậu
19
19
Giáp Tuất
20
20
Ất Hợi
21
21
Bính Tý
22
22
Đinh Sửu
23
23
Mậu Dần
24
24
Kỷ Mão
25
25
Canh Thìn
26
26
Tân Tỵ
27
27
Nhâm Ngọ
28
28
Quý Mùi
29
29
Giáp Thân
30
30
Ất Dậu
31
1/12
Bính Tuất
1
2/12
Đinh Hợi
2
3
Mậu Tý
3
4
Kỷ Sửu
4
5
Canh Dần
5
6
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2920
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2920 âm lịch 2920 tết 2920 lịch tết 2920 tết nguyên đán 2920 lịch âm dương 2920

Ngày lễ, Sự kiện năm 2920

Ngày lễ dương lịch năm 2920

Dương lịch Tên ngày
1/1/2920
Tết Dương lịch
9/1/2920
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2920
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2920
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2920
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2920
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2920
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2920
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2920
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2920
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2920
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2920
Tết Thanh minh
22/4/2920
Ngày Trái đất
30/4/2920
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2920
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2920
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2920
Ngày của mẹ
19/5/2920
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2920
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2920
Ngày của cha
21/6/2920
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2920
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2920
Ngày dân số thế giới
27/7/2920
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2920
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2920
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2920
Ngày Quốc Khánh
10/9/2920
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2920
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2920
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2920
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2920
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2920
Ngày Hallowen
9/11/2920
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2920
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2920
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2920
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2920
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2920
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2920
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2920

Âm lịch Tên ngày
1/1/2920
Tết Nguyên Đán
13/1/2920
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2920
Tết Nguyên tiêu
2/2/2920
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2920
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2920
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2920
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2920
Tết Hàn thực
14/4/2920
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2920
Lễ Phật Đản
5/5/2920
Tết Đoan Ngọ
3/6/2920
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2920
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2920
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2920
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2920
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2920
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2920
Vu Lan
1/8/2920
Tết Katê
15/8/2920
Tết Trung Thu
9/9/2920
Tết Trùng Cửu
10/10/2920
Tết Trùng Thập
15/11/2920
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2920
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2920
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2920

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Canh Tý 2920

Năm Canh Tý 2920 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Canh Tý 2920 bắt đầu từ ngày 11/2/2920 tới hết ngày 29/01/2921 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2920 đến hết ngày 30/12/2920. Tổng cộng 353 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.